1. Sao Thái Dương
-
Giới thiệu chung: Là thương hiệu lâu đời chuyên về dược mỹ phẩm & thực phẩm chức năng nguồn gốc thảo dược. Hơn 23 năm phát triển, hơn 130 sản phẩm. Nhà máy đạt chuẩn GMP WHO, ISO, có hoạt động về xuất khẩu.
-
Dòng sản phẩm tiêu biểu:
-
Dầu gừng Thái Dương – sản phẩm truyền thống chống rụng tóc, giữ ấm, cải thiện tuần hoàn da đầu.
-
Kem nghệ Thái Dương – làm dịu da, giảm thâm, chống viêm nhẹ.
-
Serum Nature Queen – chống nám, tàn nhang.
-
Kem chống nắng Valentine New – bảo vệ da khỏi tia UV + các thành phần dưỡng trắng.
-
-
Nhận định:
-
Ưu điểm: Thương hiệu có nền tảng dược liệu; sản phẩm thiên về thành phần thiên nhiên, lành tính; giá thành dễ tiếp cận người dùng phổ thông; tin cậy do có chứng nhận GMP, nhà máy hiện đại.
-
Hạn chế: Thiếu những dòng cao cấp, công thức hiện đại như mỹ phẩm sinh học, đặc trị chuyên sâu; bao bì/thiết kế đôi khi chưa bắt mắt với nhóm khách hàng trẻ; marketing cần đổi mới để cạnh tranh với hàng ngoại.
-
2. Thorakao (Lan Hảo – Thorakao)
-
Giới thiệu chung: Thương hiệu cực kỳ lâu đời (từ năm 1961) với sản phẩm truyền thống, với nguyên liệu thiên nhiên nguồn Việt, như nghệ, dưa leo, trân châu, hoa bưởi.
-
Dòng sản phẩm tiêu biểu:
-
Kem dưỡng da trân châu – sáng da nhẹ, mịn da.
-
Sữa rửa mặt nghệ – làm sạch + tác dụng nghệ chống viêm.
-
Xà phòng hoa bưởi, dầu gội hoa bưởi – sản phẩm tóc/da đầu lành tính, mùi hương thân thuộc.
-
-
Nhận định:
-
Ưu điểm: Tính truyền thống & thân thiện với người tiêu dùng lớn tuổi hoặc thích sản phẩm đơn giản, thiên nhiên; giá thấp; độ phủ rộng ở thị trường nông thôn.
-
Hạn chế: Thiếu các dòng cao cấp, thiếu hoạt chất đặc trị; thương hiệu chưa mạnh trong skincare chuyên sâu hiện đại; hình ảnh có phần “cổ điển”, cần làm mới để hấp dẫn giới trẻ hơn.
-

3. Cocoon
-
Giới thiệu chung: Khởi điểm từ Nature Story, Cocoon hướng đến mỹ phẩm thuần chay (vegan), thiên nhiên; sử dụng nguyên liệu bản địa từ các vùng như Đắk Lắk, Thanh Hóa, bí đao, khổ qua, nghệ, cà phê…
-
Sản phẩm nổi bật:
-
Cao mặt nạ Cocoon – cao bí đao, cao vỏ bưởi, cao nghệ… giúp làm sạch, trị mụn, làm dịu da.
-
Sữa rửa mặt bí đao Cocoon
-
Tinh chất bí đao Cocoon
-
Son dưỡng dầu dừa Bến Tre
-
-
Nhận định:
-
Ưu điểm: Gần gũi thiên nhiên, an toàn, không thử nghiệm trên động vật; thương hiệu đáp ứng nhu cầu “clean beauty” ngày càng tăng; mẫu mã thân thiện; mức giá phù hợp.
-
Hạn chế: Hoạt chất mạnh hoặc đặc trị của Cocoon nếu có thì ít; da có vấn đề nghiêm trọng (sẹo, thâm sâu, lão hóa nặng) có thể cần sản phẩm mạnh hơn; công nghệ nội địa còn hạn chế so với hàng nhập khẩu; marketing & phân phối quốc tế còn nhỏ hơn.
-

4. Zakka Naturals
-
Giới thiệu chung: Thành lập khoảng năm 2014, là thương hiệu thiên nhiên nội địa, tập trung sản phẩm chăm sóc da dịu nhẹ, thành phần thảo mộc, không chứa những chất gây hại mạnh.
-
Sản phẩm nổi bật:
-
Mặt nạ Hinoki Anti Acne Mask – chứa tinh dầu thông đỏ Hinoki giúp giảm mụn, làm dịu da.
-
Sữa tắm giảm mụn – Hinoki Body Wash
-
Nước tẩy trang Fermented Sea Kelp Micellar Water – làm sạch nhẹ nhàng, hỗ trợ vi sinh da.
-
-
Nhận định:
-
Ưu điểm: Tập trung vào nhóm da mụn, da nhạy cảm; sử dụng thành phần “như spa”, thiên nhiên; chức năng chuyên biệt (anti-acne, làm dịu, sạch sâu) giúp đáp ứng nhu cầu thị trường đang rất mạnh về sản phẩm dịu nhẹ.
-
Hạn chế: Giá có thể cao hơn dòng phổ thông; hiệu quả với mụn nặng cần kiểm nghiệm thực tế; sự nhận diện thương hiệu ngoài khu vực thành thị & thị trường quốc tế còn chưa lớn.
-

5. M.O.I Cosmetics
-
Giới thiệu chung: Thương hiệu trang điểm chuyên nghiệp đầu tiên tại Việt Nam, được thành lập bởi Hồ Ngọc Hà & đối tác, hướng tới sản phẩm trang điểm + skincare nhẹ phù hợp thị trường nội địa.
-
Sản phẩm nổi bật:
-
Son thỏi Queen of Rose (các tông đỏ, cam, nude)
-
Phấn nước Premium Baby Skin Cushion
-
Mặt nạ gạo M.O.I – dưỡng ẩm, làm sáng nhẹ
-
Nước tẩy trang, kem chống nắng nâng tone
-
-
Nhận định:
-
Ưu điểm: Thương hiệu trang điểm nội địa hiếm có; kiểu dáng sản phẩm, bảng màu son được đầu tư; giá tốt cho chất lượng; kế hoạch bao phủ kênh phân phối rộng; lợi thế tên tuổi đại diện giúp marketing mạnh.
-
Hạn chế: Một số sản phẩm được sản xuất “made in Korea”, tức nhập khẩu / liên doanh, nên chi phí có thể cao hơn; với người cần skincare đặc trị thì thương hiệu này chưa mạnh; cần kiểm soát chất lượng & thành phần để tránh quảng cáo vượt thực tế.
-

6. Cỏ Mềm Homelab
-
Giới thiệu chung: Thành lập năm 2015 bởi Dược sĩ Cỏ Mềm, sứ mệnh “làm đẹp an toàn – thiên nhiên – thân thiện môi trường”, hướng tới nhóm sản phẩm thảo mộc, ít hóa chất, không hương liệu / ít hương liệu, phù hợp da nhạy cảm. Hiện có khoảng 60 cửa hàng, phát triển nhanh.
-
Sản phẩm nổi bật:
-
Serum / kem chống nắng / serum cấp ẩm dịu nhẹ
-
Các sản phẩm thảo mộc chăm sóc tóc, body wash thiên nhiên
-
Son dưỡng màu / không chì
-
-
Nhận định:
-
Ưu điểm: Đi đúng xu hướng clean beauty, minimal ingredients; khả năng phát triển cao trong nhóm người dùng nhận thức cao; thương hiệu rất được tin cậy về tính an toàn; trải nghiệm cửa hàng & dịch vụ tốt.
-
Hạn chế: Chuỗi sản phẩm đặc trị & chống lão hóa cao cấp chưa mạnh; cần mở rộng thị trường quốc tế; cần chứng minh hiệu quả lâm sàng hơn nếu muốn cạnh tranh với các thương hiệu ngoại hoặc dược mỹ phẩm.
-
7. Skinna
-
Giới thiệu chung: Thương hiệu nội địa về chăm sóc da + mỹ phẩm tự nhiên / organic, lấy cảm hứng từ Đông y, chú trọng công thức an toàn cho da.
-
Sản phẩm nổi bật:
-
Kem bọt rửa mặt PHA / pa ngoài
-
Toner se khít lỗ chân lông, làm sạch nhẹ
-
Tinh chất tái tạo da
-
Mặt nạ giấy
-
-
Nhận định:
-
Ưu điểm: Thích hợp với da vốn nhạy cảm, người muốn quy trình dưỡng da nhẹ nhàng; bao bì & hình ảnh thương hiệu thân thiện; nhóm khách hàng cao cấp trung bình bắt đầu nhận thức đẹp từ thành phần.
-
Hạn chế: Giá có thể cao hơn nhiều sản phẩm bình dân; độ phủ thị trường & marketing cần mạnh hơn; cần bổ sung dòng sản phẩm đặc trị mạnh (ví dụ: anti-aging, retinol, vitamin mạnh) cho nhóm khách hàng lớn tuổi.
-
8. Lemonade
-
Giới thiệu chung: Ra mắt khá mới so với các thương hiệu truyền thống; do chuyên gia trang điểm, thương hiệu thiên về trang điểm & các sản phẩm sáng màu, bắt trend nhanh.
-
Sản phẩm nổi bật:
-
Son môi các bảng màu trẻ trung
-
Phấn nước / cushion kiềm dầu
-
Chì kẻ mày / lót trang điểm
-
-
Nhận định:
-
Ưu điểm: Bắt nhịp nhanh xu hướng, hình ảnh thương hiệu trẻ trung, marketing bằng influencer / Tiktok / mạng xã hội; giá dễ tiếp cận người dùng trẻ.
-
Hạn chế: Chưa có nhiều sản phẩm skincare chuyên sâu; độ bền thương hiệu chưa chắc so với những thương hiệu đã có lịch sử lâu; chất lượng thành phần, nguồn gốc đôi khi bị soi kỹ hơn – cần minh bạch để giữ niềm tin.
-

9. Ms Cosmetic
-
Giới thiệu chung: Thương hiệu thiên về “dược mỹ phẩm thiên nhiên”, hướng tới sản phẩm an toàn với thành phần thảo dược, ít hóa chất mạnh.
-
Sản phẩm nổi bật:
-
Kem body
-
Tinh dầu, các loại dầu gội thiên nhiên
-
Sản phẩm làm đẹp địa phương, thiên nhiên
-
-
Nhận định:
-
Ưu điểm: Sự lành tính, thiên nhiên, tốt cho da nhạy cảm; người dùng tìm sản phẩm ít kích ứng sẽ đánh giá cao; có tiềm năng niche – thị trường nhỏ nhưng trung thành.
-
Hạn chế: Thương hiệu chưa mạnh về skincare đặc trị; quảng bá & marketing chưa lớn; sản phẩm có thể thiếu tính mới nếu không cập nhật hoạt chất/nghiên cứu.
-
10. The Herbal Cup
-
Giới thiệu chung: Hãng thiên nhiên cao cấp, chuyên sản phẩm thảo dược, chiết xuất thiên nhiên, đề cao tính an toàn và bền vững.
-
Sản phẩm nổi bật:
-
Gel dưỡng từ nha đam & trà xanh
-
Mặt nạ mật ong & tinh dầu
-
Những sản phẩm dưỡng ẩm, làm dịu da
-
-
Nhận định:
-
Ưu điểm: Thương hiệu hướng cao cấp, chú trọng chất lượng & thành phần; phù hợp người dùng muốn “beauty care” thiên nhiên thực; có tiềm năng mở rộng nếu đầu tư nhiều hơn vào R&D.
-
Hạn chế: Giá cao hơn bình quân; dù thiên nhiên nhưng nếu không kiểm soát tốt thành phần vẫn có thể gây dị ứng; cần xây dựng hình ảnh mạnh hơn & chứng minh công dụng lâm sàng; phân phối & nhận diện thương hiệu còn nhỏ so với brands lớn.
-
Điểm chung, xu hướng & kết luận tổng quan
✅ Những điểm mạnh chung của mỹ phẩm Việt Nam hiện nay
-
Tính thiên nhiên & lành tính: nhiều hãng tập trung vào nguyên liệu bản địa, thảo dược, tránh hóa chất mạnh, phù hợp cho da nhạy cảm.
-
Giá hợp túi tiền: so với hàng nhập khẩu, sản phẩm nội địa có lợi thế về chi phí – phù hợp nhiều nhóm khách hàng.
-
Tăng trưởng nhanh & marketing số: brands trẻ như Cocoon, Lemonade, The Herbal Cup, Cỏ Mềm đang tận dụng mạng xã hội, influencer, bán hàng online để lan tỏa nhanh.
-
Chứng nhận & kiểm soát sản xuất: những thương hiệu lớn như Sao Thái Dương có nhà máy GMP, các giải thưởng sáng chế, chứng nhận quốc tế/nội địa giúp tăng độ tin cậy.
⚠ Những thách thức chung
-
Hoạt chất chuyên sâu còn hạn chế: nhiều sản phẩm thiên về dưỡng ẩm, làm dịu, sáng da nhẹ; thiếu các dòng đặc trị cao cấp như trị nám sâu, chống lão hóa mạnh, retinol/nẹn chuẩn hóa.
-
Năng lực R&D, kiểm nghiệm lâm sàng: thương hiệu cần đầu tư hơn vào thử nghiệm, bằng sáng chế, nghiên cứu thành phần để cạnh tranh quốc tế.
-
Nhận diện thương hiệu & phân phối quốc tế: nhiều hãng chưa mạnh ở thị trường ra nước ngoài; bao bì, thương hiệu có thể cần chuyên nghiệp hóa hơn.
-
Nguy cơ hàng giả / chất lượng không đồng đều: với thị trường online phát triển, việc kiểm soát nguồn gốc, chất lượng, tem chống giả là rất quan trọng.
🌟 Kết luận
Mỹ phẩm Việt Nam đang có bước chuyển mình rất mạnh mẽ. Từ những thương hiệu truyền thống như Thorakao, Sao Thái Dương với lịch sử lâu dài và thảo dược bản địa, tới các brand trẻ như Cocoon, M.O.I, The Herbal Cup đang bắt kịp xu hướng quốc tế về thiên nhiên, clean beauty, thuần chay.