So sánh BHA – AHA – PHA: chọn đúng acid tẩy tế bào chết cho làn da bạn
Tẩy tế bào chết hóa học là bước then chốt trong skincare hiện đại. Ba nhóm acid phổ biến nhất trên thị trường là AHA (Alpha Hydroxy Acid), BHA (Beta Hydroxy Acid) và PHA (Polyhydroxy Acid). Mỗi nhóm có cấu trúc, cơ chế và ưu — nhược riêng; hiểu rõ khác biệt giúp bạn chọn sản phẩm phù hợp và dùng an toàn.
Tổng quan ngắn gọn
- AHA: tan trong nước, tác dụng bề mặt, nổi bật với glycolic acid, lactic acid. Tốt cho da khô, sạm, lão hóa bề mặt.
- BHA: tan trong dầu, đi sâu vào lỗ chân lông, đại diện chính là salicylic acid. Tốt cho da dầu, mụn, lỗ chân lông to.
- PHA: phân tử lớn hơn AHA, dịu nhẹ hơn, gồm gluconolactone, lactobionic acid. Thích hợp cho da nhạy cảm, da có rối loạn hàng rào bảo vệ.
Cấu trúc & cơ chế hoạt động
AHA — tan trong nước, tẩy bề mặt
AHA có nhóm hydroxyl gắn gần nhóm axit (alpha), dẫn tới phân tử nhỏ, dễ xuyên lớp sừng bề mặt. AHA phá vỡ “keo” liên kết giữa tế bào sừng, thúc đẩy bong tế bào chết, kích thích tái tạo bề mặt và tăng sắc tố da sáng hơn. Vì tác dụng trên bề mặt, AHA còn cải thiện nếp nhăn, sạm và kết cấu da.
BHA — tan trong dầu, làm sạch lỗ chân lông
BHA (đặc biệt salicylic acid) có tính ưa dầu nên hòa tan trong bã nhờn, xuyên sâu vào nang lông để hòa tan cặn bã và tế bào chết. BHA vừa tẩy tế bào chết vừa có đặc tính kháng viêm, giúp giảm mụn và làm thông thoáng lỗ chân lông — lý do BHA được khuyến nghị cho da mụn, da dầu, và hỗn hợp.
PHA — phân tử lớn, dịu nhẹ cho da
PHA có cấu trúc phân tử lớn hơn AHA nên thẩm thấu chậm, tác dụng tẩy tế bào chết nhẹ nhàng hơn và ít gây kích ứng. PHA còn giữ nước tốt và có đặc tính chống oxy hóa, hỗ trợ phục hồi hàng rào da — rất phù hợp cho da nhạy cảm và da bị mất nước.
Công dụng chính và lợi ích
AHA
- Tẩy tế bào chết bề mặt, làm da mịn.
- Giảm nếp nhăn mảnh, cải thiện tông màu da sạm.
- Thường dùng trong sản phẩm cho da khô, da lão hóa, da sạm.
BHA
- Làm sạch sâu lỗ chân lông, giảm mụn đầu đen/đầu trắng.
- Kháng viêm, giảm sưng mụn.
- Kiểm soát dầu nhờn, phù hợp da dầu/hỗn hợp/mụn.
PHA
- Tẩy tế bào chết nhẹ, cải thiện độ ẩm và làm dịu da.
- Tăng cường hàng rào bảo vệ, phù hợp cho da nhạy cảm, sau điều trị lột nhẹ.
- Thường dùng cho da dễ kích ứng, rosacea hoặc da khô.
Nồng độ an toàn & cách dùng
AHA
- Nồng độ phổ biến: 5%–10% (sản phẩm leave-on), 20%+ thường ở dạng peel chuyên nghiệp.
- Bắt đầu với nồng độ thấp nếu da chưa quen. Luôn dùng kem chống nắng (AHA làm tăng nhạy cảm ánh sáng).
BHA (Salicylic Acid)
- Nồng độ phổ biến: 0.5%–2% (over-the-counter).
- Dùng 1–2 lần/tuần tăng dần tới hàng ngày tùy dung nồng và độ dung nạp. Cẩn trọng nếu dùng cùng retinoid mạnh — có thể gây khô/kích ứng.
PHA
- Nồng độ dao động lớn, thường an toàn để dùng hàng ngày.
- Phù hợp để thay thế AHA cho da nhạy cảm hoặc để kết hợp trong chu trình dưỡng để tăng độ ẩm.
Ai nên dùng nhóm nào?
- Da dầu, mụn, lỗ chân lông to: BHA là lựa chọn hàng đầu.
- Da khô, da có nếp nhăn bề mặt, da sạm: AHA thường mang lại hiệu quả rõ rệt.
- Da nhạy cảm, mẫn đỏ, da bị tổn thương hàng rào: ưu tiên PHA hoặc AHA nồng độ rất thấp.
- Da hỗn hợp: có thể kết hợp BHA tại vùng T (spot treatment) và AHA/PHA cho vùng má (leave-on).
Kết hợp và tránh kết hợp
Kết hợp hiệu quả
- BHA buổi sáng/điểm chấm mụn + AHA/PHA buổi tối: giảm nguy cơ kích ứng.
- PHA + retinol: an toàn hơn AHA/retinol kết hợp vì PHA dịu hơn.
- Sản phẩm chứa BHA + niacinamide: thường dung nạp tốt, hỗ trợ giảm dầu và thâm.
Tránh kết hợp dễ gây kích ứng
- Tránh layer AHA + BHA + retinol cùng lúc nếu da chưa quen.
- Tránh dùng AHA/BHA khi da đang bị tổn thương nặng, mụn viêm nặng không kiểm soát — nên tham khảo bác sĩ da liễu.
Tác dụng phụ & cách giảm rủi ro
- Kích ứng, đỏ, khô: bắt đầu với nồng độ thấp, giảm tần suất nếu thấy kích ứng.
- Tăng nhạy cảm ánh sáng (đặc biệt AHA và BHA): bắt buộc dùng kem chống nắng hàng ngày SPF 30+.
- Phản ứng dị ứng cá nhân: test patch trước khi dùng toàn mặt, nhất là với BHA thiên nhiên chứa nhiều thành phần thực vật.
Gợi ý chọn sản phẩm theo mục tiêu
- Muốn giảm mụn đầu đen: tìm sản phẩm BHA 1%–2% (toner/serum).
- Muốn làm sáng & giảm nếp nhăn: AHA dạng glycolic 5%–10% hoặc lactic acid cho da nhạy cảm.
- Muốn dưỡng ẩm & dịu nhẹ: PHA chứa gluconolactone hoặc lactobionic acid, dùng hàng ngày.
Kết luận — Chọn đúng acid, dùng đúng cách
AHA, BHA và PHA đều là công cụ mạnh mẽ để cải thiện bề mặt và sức khỏe da nhưng mỗi nhóm phù hợp cho từng nhu cầu khác nhau: BHA dành cho da dầu/mụn, AHA cho da khô/lão hóa, PHA cho da nhạy cảm. Bí quyết là bắt đầu từ nồng độ thấp, test patch, điều chỉnh tần suất và luôn bảo vệ da bằng kem chống nắng. Khi nghi ngờ về tình trạng mụn nặng hoặc da tổn thương, hãy tham khảo bác sĩ da liễu để có phác đồ an toàn.